--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bồ câu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bồ câu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ câu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Pigeon, dove
mắt bồ câu
dove-eyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ câu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bồ câu"
:
bùa chú
bố cu
bổ cứu
bồ câu
bị chú
bấy chừ
bây chừ
bầu cử
bắc cầu
bạch cầu
more...
Lượt xem: 785
Từ vừa tra
+
bồ câu
:
Pigeon, dovemắt bồ câudove-eyed
+
lentil
:
(thực vật học) đậu lăng
+
evidenced
:
được chứng tỏ, chứng minh
+
day
:
ban ngàythe sun gives us light during the day ban ngày mặt trời cho ta ánh sángby day ban ngàyit was broad day trời đã sáng rõ; giữa ban ngàyat break of day lúc bình minh, lúc rạng đôngin the blaze of day; in the full light of day đứng giữa trưa, giữa ban ngàyclear as day rõ như ban ngàythe eye of day mặt trời
+
archetype
:
nguyên mẫu, nguyên hình